Có 2 kết quả:
舒暢 shū chàng ㄕㄨ ㄔㄤˋ • 舒畅 shū chàng ㄕㄨ ㄔㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) entirely free from worry
(2) entirely free from worry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) entirely free from worry
(2) entirely free from worry
Bình luận 0